Xem điểm thi online
Nhằm tạo sự thuận tiện cho các bạn thí sinh thi ĐH Quốc Tế – ĐHQGTPHCM có thể xem điểm thi, điểm chuẩnvà tìm thông tin nguyện vọng 2 một cách dễ dàng, chúng tôi đã xây dựng một trang tra điểm thi trực tuyến miễn phí tại đây các bạn có thể xem điểm thi, xếp hạng cùng mức điểm của mình và bạn bè 1 cách dễ dàng và thuận tiện.
Bấm vào đây để xem điểm thi trực tuyến
Đăng ký nhận điểm thi nhanh nhất
Ngoài ra chúng tôi còn kết hợp với tổng đài để cho ra dịch vụ đăng ký nhận điểm thi, điểm chuẩn, điểm nguyện vọng 2 ĐH Quốc Tế – ĐHQGTPHCM qua điện thoại di động
Bấm vào đây Để đăng ký nhận điểm thi của mình ngay khi có điểm thi
* Dịch vụ được xử lý bằng hệ thống tự động nên đảm bảo về tốc độ thông tin, bạn sẽ biết điểm của mình sớm nhất ngay sau ĐH Quốc Tế – ĐHQGTPHCM công bố điểm thi
Bấm đây để đăng ký nhận điểm chuẩn ĐH Quốc Tế – ĐHQGTPHCM 2011
Dưới đây là điểm chuẩn ĐH Quốc Tế – ĐHQGTPHCM năm 2010 mời các bạn tham khảo:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối
|
Điểm
chuẩn NV1 |
NV2
|
|
Điểm chuẩn
|
Số lượng
|
|||||
I. Chương trình do trường Đại học Quốc tế cấp bằng | ||||||
1 | 150 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | 15 | 38 |
2 | 151 | Điện tử Viễn thông | A | 14.5 | 15,5 | 33 |
3 | 152 | Khoa học máy tính | A | 14.5 | 15 | 79 |
4 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | A | 16 | 16.5 | 6 |
B | 16 | 16.5 | 3 | |||
Tổng | 9 | |||||
5 | 350 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | 15.5 | 9 |
B | 15 | 15.5 | 17 | |||
D1 | 15 | 15.5 | 5 | |||
Tổng | 31 | |||||
6 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | A | 14.5 | 15 | 10 |
B | 14.5 | 15 | 34 | |||
Tổng | 44 | |||||
7 | 352 | Công nghệ thực phẩm | A | 14.5 | 15 | 2 |
B | 14.5 | 15 | 6 | |||
D1 | 14.5 | 15 | 1 | |||
Tổng | 9 | |||||
8 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A | 14.5 | 15 | 15 |
D1 | 14.5 | 15 | 17 | |||
Tổng | 32 | |||||
9 | 450 | Quản trị Kinh doanh | A | 16.5 | 17,5 | 14 |
D1 | 16.5 | không xét | 0 | |||
Tổng | 14 | |||||
10 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | A | 18 | không xét | 0 |
D1 | 18 | không xét | 0 | |||
Tổng | 0 | |||||
Tổng | 289 | |||||
II. Các chương trình liên kết | ||||||
Chương trình liên kết cấp bằng của trường Đại học Rutgers – New Jersey – Mỹ | ||||||
1 | 167 | Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | A | 13 | 25 | |
2 | 168 | Kỹ thuật Máy tính | A | 13 | 25 | |
3 | 362 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | 28 | |
Chương trình liên kết cấp bằng của trường Đại học SUNY Binghamton – New York – Mỹ | ||||||
1 | 153 | Khoa học máy tính | A | 13 | 29 | |
2 | 169 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | 30 | |
3 | 170 | Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | A | 13 | 30 | |
4 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | A | 13 | 8 | |
B | 14 | 8 | ||||
D1 | 13 | 5 | ||||
Tổng | 21 | |||||
5 | 364 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | 29 | |
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham | ||||||
1 | 160 | Công nghệ thông tin | A | 13 | 47 | |
2 | 161 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | 48 | |
3 | 360 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | 6 | |
B | 14 | 23 | ||||
D1 | 13 | 2 | ||||
Tổng | 31 | |||||
4 | 460 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | 8 | |
D1 | 13.5 | 17 | ||||
Tổng | 25 | |||||
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England | ||||||
1 | 162 | Công nghệ thông tin | A | 13 | 34 | |
2 | 361 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | 5 | |
B | 14 | 25 | ||||
D1 | 0 | |||||
Tổng | 64 | |||||
3 | 163 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | 32 | |
4 | 461 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | 0 | |
D1 | 13.5 | 17 | ||||
Tổng | 49 | |||||
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology | ||||||
1 | 462 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | 8 | |
D1 | 13.5 | 17 | ||||
Tổng | 25 | |||||
Chương trình liên kết cấp bằng của trường The University of Auckland (AoU) –New Zealand | ||||||
1 | 176 | Kỹ thuật Hệ thống máy tính | A | 13 | 20 | |
2 | 177 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 13 | 20 | |
3 | 178 | Kỹ thuật Phần mềm | A | 13 | 20 | |
Chương trình liên kết cấp bằng của Viện Công Nghệ Á Châu (AIT) – Thái Lan | ||||||
1 | 171 | Công nghệ thông tin & truyền thông | A | 13 | 40 | |
2 | 172 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | 40 | |
3 | 173 | Cơ điện tử | A | 13 | 40 | |
Chương trình liên kết cấp bằng của trường New South Wales | ||||||
1 | 164 | Công nghệ Điện – Điện tử | A | 13 | 30 | |
2 | 165 | Công nghệ Viễn thông | A | 13 | 29 | |
3 | 166 | Công nghệ Máy tính | A | 13 | 29 | |
4 | 463 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | 9 | |
D1 | 13.5 | 20 | ||||
Tổng | 29 | |||||
Chương trình liên kết cấp bằng của trường The Catholic University of America – Washington | ||||||
1 | 174 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | 20 | |
2 | 175 | Khoa học Máy tính | A | 13 | 20 | |
3 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | A | 13 | 10 | |
B | 14 | 9 | ||||
Tổng | 19 | |||||
4 | 442 | Kỹ thuật Xây dựng | A | 13 | 20 | |
5 | 443 | Kỹ thuật Cơ khí | A | 13 | 20 | |
396 |